Bán phân phối thiết bị Firewall Fortinet Fortigate FG-100E-BDL
FortiGate 100E Series là tường lửa thế hệ phù hợp cho các văn phòng và các doanh nghiệp cỡ trung bình đến lớn. Thiết bị giúp doanh nghiệp chống lại các mối đe dọa mạng trên mạng một cách đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
Bảo mật cao
Bảo vệ hệ thống trước các lỗ hổng bảo mật, phần mềm độc hại và các trang web độc hại dựa trên cơ sở dữ liệu do FortiGuard Labs cung cấp.
Tự động phát hiện, ngăn chặc các cuộc tấn công không xác định cũng như các cuộc tấn công có chủ đích
Hiệu năng mạnh mẽ
Với thiết bị có hiệu năng mạnh mẽ, Fortinet bảo vệ hệ thống trước các mối nguy cơ bảo mật với độ trễ cực thấp bằng công nghệ xử lý đa nhân, mỗi nhân xử lý một tác vụ riêng biệt (SPU processor)
Dẫn đầu về hiệu suất mã hóa dữ liệu SSL
Chứng chỉ bảo mật đã đạt được
Thử nghiệm độc lập của Fortinet đã cho thấy thiết bị đạt được hiệu quả bảo mật và hiệu suất tốt nhất
Fortinet đạt được chứng nhận của bên thứ ba từ NSS Labs, ICSA, Virus Bulletin và AV Comparatives
Đáp ứng được tất cả các tính năng trong hệ thống mạng
Hỗ trợ tính năng định tuyến, chuyển mạch, quản trị wifi tập trung (Wireless controller) và khả năng mã hóa kênh truyền IPsec VPN hiệu suất cao
Linh động trong triển khai nhằm đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng
Giám sát dễ dàng
Hỗ trợ giao diện quan sát hoạt động của hệ thống mạng (NOC) để có thể phát hiện ra sự cố trong hệ thống một cách nhanh nhất
Cung cấp sẵn danh sách các tác vụ cần phải thực hiện để đảm bảo hệ thống được bảo vệ tối ưu nhất.
Độ tương thích
Có khả năng tích hợp với một số hãng khác để nâng cao tính bảo mật toàn diện cho hệ thống.
Thông số kỹ thuật thiết bị Firewall Fortinet Fortigate FG-100E-BDL
Hardware Specifications |
|
GE RJ45 Ports |
14 |
GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports |
1/2/2001 |
GE SFP Slots |
— |
GE RJ45 PoE/+ Ports |
— |
GE RJ45 WAN Ports |
2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports |
2 |
USB Port |
1 |
Console Port |
1 |
Internal Storage |
— |
Included Transceivers |
0 0 |
System Performance |
|
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
7.4 / 7.4 / 4.4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) |
3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
6.6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
2 Million |
New Sessions/Second (TCP) |
30,000 |
Firewall Policies |
10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 |
4 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
10,000 |
SSL-VPN Throughput |
250 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users |
300 |
(Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
|
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 |
190 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 |
1 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) |
1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10-Oct |
Maximum Number of Switches Supported |
24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
64 / 32 |
Maximum Number of FortiTokens |
1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
600 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix |
|
IPS Throughput 2 |
1.9 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput 2 |
500 Mbps |
NGFW Throughput 2, 4 |
360 Mbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 |
250 Mbps |
Dimensions |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.75 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) |
44.45 x 432 x 254 |
Form Factor |
Rack Mount, 1 RU |
Weight |
7.28 lbs (3.3 kg) |
Environment |
|
Power Required |
100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current |
100V / 1A, 240V / 0.5A |
Total Available PoE Power Budget* |
|
Power Consumption (Average / Maximum) |
23.0 W / 25.5 W |
Heat Dissipation |
87.0 BTU/h |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity |
10–90% non-condensing |
Noise Level |
40.4 dBA |
Compliance |
FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |